Đơn giản và bền được bao gồm CNC thép máy cắt laser
Chi tiết sản phẩm
Chứng nhận: CE
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Máy cắt laser CNC thép
,Máy cắt laser thép CNC kèm theo
,Máy cắt laser kèm theo
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
||||
Vùng cắt
|
3000mm X 1500mm
|
4000mm X 2000mm
|
6000mm X 1500mm
|
6000mm X 2000mm
|
Độ chính xác định vị
|
≤0.03mm
|
≤0.03mm
|
≤0.03mm
|
≤0.03mm
|
Độ chính xác định vị lại
|
≤0.02mm
|
≤0.02mm
|
≤0.02mm
|
≤0.02mm
|
Tốc độ liên kết tối đa
|
90m/phút
|
90m/phút
|
100m/phút
|
100m/phút
|
Công suất laser
|
1000W / 1500W / 2000W / 3000W / 6000W / 12000W / 15000W / 20000W / 30000W
|
|||
Nguồn laser
|
Max / Raycus / IPG / Boci / BWT
|
|||
Gia tốc tối đa
|
1.2G
|
1.2G
|
1.5G
|
1.5G
|
Nguồn điện
|
AC380V/50Hz 60Hz
|
AC380V/50Hz 60Hz
|
AC380V/50Hz 60Hz
|
AC380V/50Hz 60Hz
|
FAQ
1. Máy cắt laser 6kW này có thể gia công những vật liệu nào?
Máy cắt laser sợi quang công nghiệp này xử lý:
-
Thép carbon (lên đến 25mm)
-
Thép không gỉ (lên đến 20mm)
-
Nhôm (lên đến 15mm)
-
Đồng thau, đồng và các kim loại màu khác.
2. Tốc độ cắt tối đa là bao nhiêu?
-
90–100 m/phút (tùy thuộc vào kích thước bàn) với gia tốc 1.2G–1.5G để sản xuất hiệu quả cao.
3. Máy có độ chính xác như thế nào?
-
Độ chính xác định vị: ≤0.03mm
-
Độ chính xác định vị lại: ≤0.02mm
Lý tưởng cho ngành hàng không vũ trụ, ô tô và kỹ thuật chính xác.
4. Những nguồn laser nào tương thích?
Chọn từ laser IPG, Raycus, Max, Boci hoặc BWT (tùy chọn 6kW–30kW).
5. Vỏ máy có được chứng nhận an toàn không?
Có! Thiết kế hoàn toàn kín đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn CE/ISO, với cửa sổ bảo vệ và hệ thống xả.
6. Yêu cầu về nguồn điện là gì?
-
AC380V/50Hz hoặc 60Hz (nguồn điện công nghiệp 3 pha).
7. Tôi có thể cắt kim loại dày bằng 6kW không?
Chắc chắn rồi! Laser sợi quang 6kW này cắt:
-
Thép carbon 20mm (cạnh sạch)
-
Thép không gỉ 15mm
-
Nhôm 12mm (với khí hỗ trợ).