Các loại
Liên lạc
Gửi cho chúng tôi.
Máy cắt laser 6KW Bỏ bên trong Hệ thống cắt laser CNC cắt kim loại
Chi tiết sản phẩm
Hàng hiệu: RayLaser
Chứng nhận: CE
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1
Thời gian giao hàng: 7-30 ngày
Điều khoản thanh toán: T/T
Khả năng cung cấp: Bộ/M
Nhận được giá tốt nhất
Làm nổi bật:
Máy cắt laser đóng 3KW
,Máy cắt laser đóng bằng thép cacbon
,Máy cắt laser đóng không gỉ
Cutting Area: |
1500mm*3000mm |
Cutting Speed: |
0~100m/min |
Graphic Format Supported: |
AI, PLT, DXF, BMP, Dst, Dwg, LAS, DXP |
Cutting Thickness: |
0~30mm |
Cooling Mode: |
WATER |
Control Software: |
CYPCUT |
Laser Source Brand: |
MAX Raycus |
Laser Head Brand: |
Raytools |
Servo Motor Brand: |
Yaskawa |
Guiderail Brand: |
HIWIN |
Control System Brand: |
Cypcut |
Weight (KG): |
3500 KG |
Warranty: |
3 years |
Core Components: |
Pressure vessel, Motor, Gear, Gearbox, Engine, PLC |
Configuration: |
gantry type |
Feature: |
Programmable Servo Motor |
Cutting Area: |
1500mm*3000mm |
Cutting Speed: |
0~100m/min |
Graphic Format Supported: |
AI, PLT, DXF, BMP, Dst, Dwg, LAS, DXP |
Cutting Thickness: |
0~30mm |
Cooling Mode: |
WATER |
Control Software: |
CYPCUT |
Laser Source Brand: |
MAX Raycus |
Laser Head Brand: |
Raytools |
Servo Motor Brand: |
Yaskawa |
Guiderail Brand: |
HIWIN |
Control System Brand: |
Cypcut |
Weight (KG): |
3500 KG |
Warranty: |
3 years |
Core Components: |
Pressure vessel, Motor, Gear, Gearbox, Engine, PLC |
Configuration: |
gantry type |
Feature: |
Programmable Servo Motor |
Máy cắt laser 6KW Bỏ bên trong Hệ thống cắt laser CNC cắt kim loại
Máy MÁY CẮT LASER KHÉP KÍN là một giải pháp hiệu suất cao được thiết kế để đạt độ chính xác và hiệu quả, lý tưởng cho các thị trường ở Đông Nam Á, Ả Rập Xê Út, Châu Âu và Châu Mỹ. Với vùng cắt đa năng (3000mm×1500mm đến 6000mm×2000mm), nó thích ứng với nhiều kích thước phôi khác nhau, từ các bộ phận nhỏ đến các tấm lớn.
Các tính năng chính bao gồm độ chính xác định vị vượt trội (≤0,03mm) và độ chính xác định vị lại (≤0,02mm), đảm bảo các vết cắt hoàn hảo. Với tốc độ liên kết tối đa lên đến 100m/phút và gia tốc 1.5G, nó tăng đáng kể năng suất. Được hỗ trợ bởi công suất laser từ 1000W đến 30000W và các nguồn đáng tin cậy (Max, Raycus, IPG, v.v.), nó xử lý nhiều loại vật liệu khác nhau một cách dễ dàng. Nguồn điện đa năng (AC380V/50Hz 60Hz) phù hợp với các tiêu chuẩn điện toàn cầu.
Thiết kế khép kín của nó tăng cường an toàn, giảm bụi và tiếng ồn—điều này rất quan trọng đối với việc tuân thủ công nghiệp ở các thị trường nghiêm ngặt như Châu Âu. Chất lượng cắt vượt trội, với các cạnh nhẵn và ít gờ, giảm thiểu việc xử lý sau.
Các ứng dụng bao gồm chế tạo kim loại (thép, nhôm), phụ tùng ô tô, linh kiện hàng không vũ trụ và biển báo. Nó hoàn hảo cho cả các xưởng nhỏ và dây chuyền sản xuất quy mô lớn.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
||||
Vùng cắt
|
3000mm X 1500mm
|
4000mm X 2000mm
|
6000mm X 1500mm
|
6000mm X 2000mm
|
||||
Độ chính xác định vị
|
≤0,03mm
|
≤0,03mm
|
≤0,03mm
|
≤0,03mm
|
||||
Độ chính xác định vị lại
|
≤0,02mm
|
≤0,02mm
|
≤0,02mm
|
≤0,02mm
|
||||
Tốc độ liên kết tối đa
|
90m/phút
|
90m/phút
|
100m/phút
|
100m/phút
|
||||
Công suất Laser
|
1000W / 1500W / 2000W / 3000W / 6000W / 12000W / 15000W / 20000W / 30000W
|
|
|
|
||||
Nguồn Laser
|
Max / Raycus / IPG / Boci / BWT
|
|
|
|
||||
Gia tốc tối đa
|
1.2G
|
1.2G
|
1.5G
|
1.5G
|
||||
Nguồn điện
|
AC380V/50Hz 60Hz
|
AC380V/50Hz 60Hz
|
AC380V/50Hz 60Hz
|
AC380V/50Hz 60Hz
|
Mẫu cắt:

Câu hỏi thường gặp:
1. Kích thước vùng cắt có sẵn cho thiết bị cắt laser này là gì?
Thiết bị cung cấp bốn tùy chọn vùng cắt: 3000mm × 1500mm, 4000mm × 2000mm, 6000mm × 1500mm và 6000mm × 2000mm, đáp ứng nhu cầu quy mô xử lý khác nhau.
2. Độ chính xác định vị của thiết bị cắt laser là bao nhiêu?
Bất kể kích thước vùng cắt là bao nhiêu, độ chính xác định vị của thiết bị là ≤0,03mm, đảm bảo kết quả cắt có độ chính xác cao.
3. Độ chính xác định vị lại của thiết bị là bao nhiêu?
Độ chính xác định vị lại của tất cả các thông số kỹ thuật của thiết bị là ≤0,02mm, đảm bảo tính nhất quán của quá trình xử lý lặp đi lặp lại.
4. Tốc độ liên kết tối đa của thiết bị cắt laser là bao nhiêu?
Các mẫu 3000mm × 1500mm và 4000mm × 2000mm có tốc độ liên kết tối đa là 90m/phút, trong khi các mẫu 6000mm × 1500mm và 6000mm × 2000mm đạt 100m/phút.
5. Những tùy chọn công suất laser nào có sẵn cho thiết bị này?
Một loạt các công suất laser được cung cấp, bao gồm 1000W, 1500W, 2000W, 3000W, 6000W, 12000W, 15000W, 20000W và 30000W, phù hợp với các yêu cầu cắt vật liệu khác nhau.
6. Yêu cầu về nguồn điện cho thiết bị cắt laser là gì?
Tất cả các mẫu thiết bị đều yêu cầu nguồn điện AC380V và hỗ trợ cả tần số 50Hz và 60Hz, thích ứng với lưới điện ở các khu vực khác nhau.