tự động cho ăn máy cắt laser đa dạng Tube cắt chất lượng hàng đầu cắt cạnh Tube Laser cắt máy
Chi tiết sản phẩm
Chứng nhận: CE
Số mô hình: EP 6024 Pro
Tài liệu: EP1500solution.pdf
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1
Thời gian giao hàng: 7-30 ngày
Điều khoản thanh toán: T/T
Khả năng cung cấp: 10-30 Bộ/M
Máy cắt laser ống linh hoạt
,Máy cắt laser ống
Bảo hành: |
2 năm và N cộng với tùy chọn ít nhất là chi phí |
Trọng lượng: |
2500kg |
tăng tốc: |
2G |
Tốc độ: |
140m/giây |
khu vực cắt: |
6000mm(L) X 230mm(DIA.) |
Bảo hành: |
2 năm và N cộng với tùy chọn ít nhất là chi phí |
Trọng lượng: |
2500kg |
tăng tốc: |
2G |
Tốc độ: |
140m/giây |
khu vực cắt: |
6000mm(L) X 230mm(DIA.) |
Cấu hình máy
Không | Các bộ phận chính | Thương hiệu |
1 | Hệ thống | Bochu Cypcut |
2 | Nguồn laser | Raycus, Max, IPG |
3 | Đầu cắt laser | Raytools Boci Ospri WSX |
4 | Bộ làm mát | Hanli/S&A |
5 | Động cơ servo (1300w+850w+400w) | Yaskawa Inovance |
6 | Bộ giảm tốc | MOTOVARIO |
7 | Bánh răng và thanh răng | LEADER/YYC |
8 | Đường ray dẫn hướng | HIWIN |
9 | Các bộ phận điện tiêu chuẩn | Schneider/Shanghai Electric |
10 | Van tỷ lệ điện | O2(<10bar) |
Thông số kỹ thuật
Số | Hiệu suất chính | Thông số kỹ thuật |
2 | Chiều dài trục X | 400mm |
3 | Chiều dài trục Y | 6010mm |
4 | Chiều dài trục Z | 300mm |
5 | Độ chính xác định vị | ≤0.03mm |
6 | Độ chính xác định vị lặp lại | ≤0.02mm |
7 | Tốc độ tích lũy tối đa | 100m/phút |
8 | Gia tốc tối đa | 1.2G |
9 | Khả năng chịu tải | 1500KG |
11 | Kích thước tổng thể của máy | D12800mm*R1500mm*C1860mm |
12 | Nguồn điện | AC380V/50Hz/≤50KVA |
13 | Xếp hạng | IP54 |
2) Các chi tiết quan trọng
1. Cấu hình máy
Q1: Máy sử dụng hệ thống điều khiển nào?
A: Máy hoạt động trên hệ thống Bochu Cypcut, được thiết kế để cắt laser chính xác.
Q2: Những nguồn laser nào tương thích với máy này?
A: Nó hỗ trợ các nguồn laser Raycus, Max và IPG, cung cấp sự linh hoạt cho các yêu cầu về công suất và độ chính xác khác nhau.
Q3: Những thương hiệu nào có sẵn cho đầu cắt laser?
A: Các tùy chọn bao gồm đầu cắt Raytools, Boci, Ospri và WSX, đảm bảo việc truyền tia chất lượng cao.
Q4: Máy được làm mát như thế nào?
A: Bộ làm mát Hanli hoặc S&A duy trì nhiệt độ tối ưu cho nguồn laser và các bộ phận.
Q5: Động cơ servo nào được sử dụng và công suất của chúng là bao nhiêu?
A: Máy sử dụng động cơ servo Yaskawa hoặc Inovance với thiết lập công suất kết hợp (1300W + 850W + 400W).
Q6: Những loại bộ phận chuyển động nào được cài đặt?
A:
-
Bộ giảm tốc: MOTOVARIO
-
Bánh răng và thanh răng: LEADER hoặc YYC
-
Đường ray dẫn hướng: HIWIN (để chuyển động trơn tru, có độ chính xác cao).
Q7: Các bộ phận điện có đáng tin cậy không?
A: Có, các bộ phận tiêu chuẩn bao gồm các thương hiệu Schneider hoặc Shanghai Electric, với van tỷ lệ O2 (<10bar) để kiểm soát khí.
2. Thông số kỹ thuật
Q8: Chiều dài hành trình cho mỗi trục là bao nhiêu?
A:
-
Trục X: 400 mm
-
Trục Y: 6010 mm
-
Trục Z: 300 mm
Q9: Máy có độ chính xác như thế nào?
A:
-
Độ chính xác định vị: ≤0.03 mm
-
Độ lặp lại: ≤0.02 mm
Q10: Tốc độ và gia tốc tối đa là bao nhiêu?
A:
-
Tốc độ tối đa: 100 m/phút (tích lũy)
-
Gia tốc tối đa: 1.2 G
Q11: Khả năng chịu tải của máy là bao nhiêu?
A: Nó có thể chịu được 1500 kg, phù hợp với vật liệu hạng nặng.
Q12: Kích thước tổng thể của máy là bao nhiêu?
A: 12.800 mm (D) × 1.500 mm (R) × 1.860 mm (C).
Q13: Yêu cầu nguồn điện nào?
A: AC380V/50Hz với mức tiêu thụ điện năng ≤50 kVA.
Q14: Máy có được bảo vệ khỏi bụi và độ ẩm không?
A: Có, nó có xếp hạng IP54, cung cấp khả năng bảo vệ khỏi bụi và nước bắn.
3. Câu hỏi chung
Q15: Máy có thể cắt các vật liệu phản chiếu (ví dụ: đồng, thau) không?
A: Có, với các nguồn laser tương thích (ví dụ: laser sợi IPG) và cài đặt khí thích hợp.
Q16: Cần bảo trì gì cho hệ thống bánh răng và thanh răng?
A: Kiểm tra bôi trơn và căn chỉnh thường xuyên (sử dụng các bộ phận LEADER/YYC) đảm bảo tuổi thọ.
Q17: Bộ làm mát có yêu cầu làm mát bên ngoài không?
A: Tùy thuộc vào kiểu máy (Hanli/S&A), nhưng hầu hết các bộ làm mát công nghiệp đều tự chứa với làm mát bằng không khí hoặc nước.
Q18: Có được đào tạo về hệ thống Bochu Cypcut không?
A: Thông thường, có—nhà cung cấp cung cấp đào tạo vận hành và lập trình cho hệ thống điều khiển.
1. Cấu hình máy
Q1: Máy sử dụng hệ thống điều khiển nào?
A: Máy hoạt động trên hệ thống Bochu Cypcut, được thiết kế để cắt laser chính xác.
Q2: Những nguồn laser nào tương thích với máy này?
A: Nó hỗ trợ các nguồn laser Raycus, Max và IPG, cung cấp sự linh hoạt cho các yêu cầu về công suất và độ chính xác khác nhau.
Q3: Những thương hiệu nào có sẵn cho đầu cắt laser?
A: Các tùy chọn bao gồm đầu cắt Raytools, Boci, Ospri và WSX, đảm bảo việc truyền tia chất lượng cao.
Q4: Máy được làm mát như thế nào?
A: Bộ làm mát Hanli hoặc S&A duy trì nhiệt độ tối ưu cho nguồn laser và các bộ phận.
Q5: Động cơ servo nào được sử dụng và công suất của chúng là bao nhiêu?
A: Máy sử dụng động cơ servo Yaskawa hoặc Inovance với thiết lập công suất kết hợp (1300W + 850W + 400W).
Q6: Những loại bộ phận chuyển động nào được cài đặt?
A:
-
Bộ giảm tốc: MOTOVARIO
-
Bánh răng và thanh răng: LEADER hoặc YYC
-
Đường ray dẫn hướng: HIWIN (để chuyển động trơn tru, có độ chính xác cao).
Q7: Các bộ phận điện có đáng tin cậy không?
A: Có, các bộ phận tiêu chuẩn bao gồm các thương hiệu Schneider hoặc Shanghai Electric, với van tỷ lệ O2 (<10bar) để kiểm soát khí.
2. Thông số kỹ thuật
Q8: Chiều dài hành trình cho mỗi trục là bao nhiêu?
A:
-
Trục X: 400 mm
-
Trục Y: 6010 mm
-
Trục Z: 300 mm
Q9: Máy có độ chính xác như thế nào?
A:
-
Độ chính xác định vị: ≤0.03 mm
-
Độ lặp lại: ≤0.02 mm
Q10: Tốc độ và gia tốc tối đa là bao nhiêu?
A:
-
Tốc độ tối đa: 100 m/phút (tích lũy)
-
Gia tốc tối đa: 1.2 G
Q11: Khả năng chịu tải của máy là bao nhiêu?
A: Nó có thể chịu được 1500 kg, phù hợp với vật liệu hạng nặng.
Q12: Kích thước tổng thể của máy là bao nhiêu?
A: 12.800 mm (D) × 1.500 mm (R) × 1.860 mm (C).
Q13: Yêu cầu nguồn điện nào?
A: AC380V/50Hz với mức tiêu thụ điện năng ≤50 kVA.
Q14: Máy có được bảo vệ khỏi bụi và độ ẩm không?
A: Có, nó có xếp hạng IP54, cung cấp khả năng bảo vệ khỏi bụi và nước bắn.
3. Câu hỏi chung
Q15: Máy có thể cắt các vật liệu phản chiếu (ví dụ: đồng, thau) không?
A: Có, với các nguồn laser tương thích (ví dụ: laser sợi IPG) và cài đặt khí thích hợp.
Q16: Cần bảo trì gì cho hệ thống bánh răng và thanh răng?
A: Kiểm tra bôi trơn và căn chỉnh thường xuyên (sử dụng các bộ phận LEADER/YYC) đảm bảo tuổi thọ.
Q17: Bộ làm mát có yêu cầu làm mát bên ngoài không?
A: Tùy thuộc vào kiểu máy (Hanli/S&A), nhưng hầu hết các bộ làm mát công nghiệp đều tự chứa với làm mát bằng không khí hoặc nước.
Q18: Có được đào tạo về hệ thống Bochu Cypcut không?
A: Thông thường, có—nhà cung cấp cung cấp đào tạo vận hành và lập trình cho hệ thống điều khiển.
1. Cấu hình máy
Q1: Máy sử dụng hệ thống điều khiển nào?
A: Máy hoạt động trên hệ thống Bochu Cypcut, được thiết kế để cắt laser chính xác.
Q2: Những nguồn laser nào tương thích với máy này?
A: Nó hỗ trợ các nguồn laser Raycus, Max và IPG, cung cấp sự linh hoạt cho các yêu cầu về công suất và độ chính xác khác nhau.
Q3: Những thương hiệu nào có sẵn cho đầu cắt laser?
A: Các tùy chọn bao gồm đầu cắt Raytools, Boci, Ospri và WSX, đảm bảo việc truyền tia chất lượng cao.
Q4: Máy được làm mát như thế nào?
A: Bộ làm mát Hanli hoặc S&A duy trì nhiệt độ tối ưu cho nguồn laser và các bộ phận.
Q5: Động cơ servo nào được sử dụng và công suất của chúng là bao nhiêu?
A: Máy sử dụng động cơ servo Yaskawa hoặc Inovance với thiết lập công suất kết hợp (1300W + 850W + 400W).
Q6: Những loại bộ phận chuyển động nào được cài đặt?
A:
-
Bộ giảm tốc: MOTOVARIO
-
Bánh răng và thanh răng: LEADER hoặc YYC
-
Đường ray dẫn hướng: HIWIN (để chuyển động trơn tru, có độ chính xác cao).
Q7: Các bộ phận điện có đáng tin cậy không?
A: Có, các bộ phận tiêu chuẩn bao gồm các thương hiệu Schneider hoặc Shanghai Electric, với van tỷ lệ O2 (<10bar) để kiểm soát khí.
2. Thông số kỹ thuật
Q8: Chiều dài hành trình cho mỗi trục là bao nhiêu?
A:
-
Trục X: 400 mm
-
Trục Y: 6010 mm
-
Trục Z: 300 mm
Q9: Máy có độ chính xác như thế nào?
A:
-
Độ chính xác định vị: ≤0.03 mm
-
Độ lặp lại: ≤0.02 mm
Q10: Tốc độ và gia tốc tối đa là bao nhiêu?
A:
-
Tốc độ tối đa: 100 m/phút (tích lũy)
-
Gia tốc tối đa: 1.2 G
Q11: Khả năng chịu tải của máy là bao nhiêu?
A: Nó có thể chịu được 1500 kg, phù hợp với vật liệu hạng nặng.
Q12: Kích thước tổng thể của máy là bao nhiêu?
A: 12.800 mm (D) × 1.500 mm (R) × 1.860 mm (C).
Q13: Yêu cầu nguồn điện nào?
A: AC380V/50Hz với mức tiêu thụ điện năng ≤50 kVA.
Q14: Máy có được bảo vệ khỏi bụi và độ ẩm không?
A: Có, nó có xếp hạng IP54, cung cấp khả năng bảo vệ khỏi bụi và nước bắn.
3. Câu hỏi chung
Q15: Máy có thể cắt các vật liệu phản chiếu (ví dụ: đồng, thau) không?
A: Có, với các nguồn laser tương thích (ví dụ: laser sợi IPG) và cài đặt khí thích hợp.
Q16: Cần bảo trì gì cho hệ thống bánh răng và thanh răng?
A: Kiểm tra bôi trơn và căn chỉnh thường xuyên (sử dụng các bộ phận LEADER/YYC) đảm bảo tuổi thọ.
Q17: Bộ làm mát có yêu cầu làm mát bên ngoài không?
A: Tùy thuộc vào kiểu máy (Hanli/S&A), nhưng hầu hết các bộ làm mát công nghiệp đều tự chứa với làm mát bằng không khí hoặc nước.
Q18: Có được đào tạo về hệ thống Bochu Cypcut không?
A: Thông thường, có—nhà cung cấp cung cấp đào tạo vận hành và lập trình cho hệ thống điều khiển.