logo
các sản phẩm
các sản phẩm
Nhà > các sản phẩm > Máy cắt laser ống > tự động cho ăn máy cắt laser đa dạng Tube cắt chất lượng hàng đầu cắt cạnh Tube Laser cắt máy
Làm nổi bật:

Máy cắt laser ống linh hoạt

,

Máy cắt laser ống

Bảo hành:
2 năm và N cộng với tùy chọn ít nhất là chi phí
Trọng lượng:
2500kg
tăng tốc:
2G
Tốc độ:
140m/giây
khu vực cắt:
6000mm(L) X 230mm(DIA.)
Bảo hành:
2 năm và N cộng với tùy chọn ít nhất là chi phí
Trọng lượng:
2500kg
tăng tốc:
2G
Tốc độ:
140m/giây
khu vực cắt:
6000mm(L) X 230mm(DIA.)
tự động cho ăn máy cắt laser đa dạng Tube cắt chất lượng hàng đầu cắt cạnh Tube Laser cắt máy

Cấu hình máy

Không Các bộ phận chính Thương hiệu
1 Hệ thống Bochu Cypcut
2 Nguồn laser Raycus, Max, IPG
3 Đầu cắt laser Raytools Boci Ospri WSX
4 Bộ làm mát Hanli/S&A
5 Động cơ servo (1300w+850w+400w) Yaskawa Inovance
6 Bộ giảm tốc MOTOVARIO
7 Bánh răng và thanh răng LEADER/YYC
8 Đường ray dẫn hướng HIWIN
9 Các bộ phận điện tiêu chuẩn Schneider/Shanghai Electric
10 Van tỷ lệ điện O2(<10bar)













Thông số kỹ thuật

Số Hiệu suất chính Thông số kỹ thuật
2 Chiều dài trục X 400mm
3 Chiều dài trục Y 6010mm
4 Chiều dài trục Z 300mm
5 Độ chính xác định vị ≤0.03mm
6 Độ chính xác định vị lặp lại ≤0.02mm
7 Tốc độ tích lũy tối đa 100m/phút
8 Gia tốc tối đa 1.2G
9 Khả năng chịu tải 1500KG
11 Kích thước tổng thể của máy D12800mm*R1500mm*C1860mm
12 Nguồn điện AC380V/50Hz/≤50KVA
13 Xếp hạng IP54

2) Các chi tiết quan trọng

tự động cho ăn máy cắt laser đa dạng Tube cắt chất lượng hàng đầu cắt cạnh Tube Laser cắt máy 0

1. Cấu hình máy

Q1: Máy sử dụng hệ thống điều khiển nào?
A: Máy hoạt động trên hệ thống Bochu Cypcut, được thiết kế để cắt laser chính xác.

Q2: Những nguồn laser nào tương thích với máy này?
A: Nó hỗ trợ các nguồn laser Raycus, Max và IPG, cung cấp sự linh hoạt cho các yêu cầu về công suất và độ chính xác khác nhau.

Q3: Những thương hiệu nào có sẵn cho đầu cắt laser?
A: Các tùy chọn bao gồm đầu cắt Raytools, Boci, Ospri và WSX, đảm bảo việc truyền tia chất lượng cao.

Q4: Máy được làm mát như thế nào?
A: Bộ làm mát Hanli hoặc S&A duy trì nhiệt độ tối ưu cho nguồn laser và các bộ phận.

Q5: Động cơ servo nào được sử dụng và công suất của chúng là bao nhiêu?
A: Máy sử dụng động cơ servo Yaskawa hoặc Inovance với thiết lập công suất kết hợp (1300W + 850W + 400W).

Q6: Những loại bộ phận chuyển động nào được cài đặt?
A:

  • Bộ giảm tốc: MOTOVARIO

  • Bánh răng và thanh răng: LEADER hoặc YYC

  • Đường ray dẫn hướng: HIWIN (để chuyển động trơn tru, có độ chính xác cao).

Q7: Các bộ phận điện có đáng tin cậy không?
A: Có, các bộ phận tiêu chuẩn bao gồm các thương hiệu Schneider hoặc Shanghai Electric, với van tỷ lệ O2 (<10bar) để kiểm soát khí.


2. Thông số kỹ thuật

Q8: Chiều dài hành trình cho mỗi trục là bao nhiêu?
A:

  • Trục X: 400 mm

  • Trục Y: 6010 mm

  • Trục Z: 300 mm

Q9: Máy có độ chính xác như thế nào?
A:

  • Độ chính xác định vị: ≤0.03 mm

  • Độ lặp lại: ≤0.02 mm

Q10: Tốc độ và gia tốc tối đa là bao nhiêu?
A:

  • Tốc độ tối đa: 100 m/phút (tích lũy)

  • Gia tốc tối đa: 1.2 G

Q11: Khả năng chịu tải của máy là bao nhiêu?
A: Nó có thể chịu được 1500 kg, phù hợp với vật liệu hạng nặng.

Q12: Kích thước tổng thể của máy là bao nhiêu?
A: 12.800 mm (D) × 1.500 mm (R) × 1.860 mm (C).

Q13: Yêu cầu nguồn điện nào?
A: AC380V/50Hz với mức tiêu thụ điện năng ≤50 kVA.

Q14: Máy có được bảo vệ khỏi bụi và độ ẩm không?
A: Có, nó có xếp hạng IP54, cung cấp khả năng bảo vệ khỏi bụi và nước bắn.


3. Câu hỏi chung

Q15: Máy có thể cắt các vật liệu phản chiếu (ví dụ: đồng, thau) không?
A: Có, với các nguồn laser tương thích (ví dụ: laser sợi IPG) và cài đặt khí thích hợp.

Q16: Cần bảo trì gì cho hệ thống bánh răng và thanh răng?
A: Kiểm tra bôi trơn và căn chỉnh thường xuyên (sử dụng các bộ phận LEADER/YYC) đảm bảo tuổi thọ.

Q17: Bộ làm mát có yêu cầu làm mát bên ngoài không?
A: Tùy thuộc vào kiểu máy (Hanli/S&A), nhưng hầu hết các bộ làm mát công nghiệp đều tự chứa với làm mát bằng không khí hoặc nước.

Q18: Có được đào tạo về hệ thống Bochu Cypcut không?
A: Thông thường, có—nhà cung cấp cung cấp đào tạo vận hành và lập trình cho hệ thống điều khiển.

1. Cấu hình máy

Q1: Máy sử dụng hệ thống điều khiển nào?
A: Máy hoạt động trên hệ thống Bochu Cypcut, được thiết kế để cắt laser chính xác.

Q2: Những nguồn laser nào tương thích với máy này?
A: Nó hỗ trợ các nguồn laser Raycus, Max và IPG, cung cấp sự linh hoạt cho các yêu cầu về công suất và độ chính xác khác nhau.

Q3: Những thương hiệu nào có sẵn cho đầu cắt laser?
A: Các tùy chọn bao gồm đầu cắt Raytools, Boci, Ospri và WSX, đảm bảo việc truyền tia chất lượng cao.

Q4: Máy được làm mát như thế nào?
A: Bộ làm mát Hanli hoặc S&A duy trì nhiệt độ tối ưu cho nguồn laser và các bộ phận.

Q5: Động cơ servo nào được sử dụng và công suất của chúng là bao nhiêu?
A: Máy sử dụng động cơ servo Yaskawa hoặc Inovance với thiết lập công suất kết hợp (1300W + 850W + 400W).

Q6: Những loại bộ phận chuyển động nào được cài đặt?
A:

  • Bộ giảm tốc: MOTOVARIO

  • Bánh răng và thanh răng: LEADER hoặc YYC

  • Đường ray dẫn hướng: HIWIN (để chuyển động trơn tru, có độ chính xác cao).

Q7: Các bộ phận điện có đáng tin cậy không?
A: Có, các bộ phận tiêu chuẩn bao gồm các thương hiệu Schneider hoặc Shanghai Electric, với van tỷ lệ O2 (<10bar) để kiểm soát khí.


2. Thông số kỹ thuật

Q8: Chiều dài hành trình cho mỗi trục là bao nhiêu?
A:

  • Trục X: 400 mm

  • Trục Y: 6010 mm

  • Trục Z: 300 mm

Q9: Máy có độ chính xác như thế nào?
A:

  • Độ chính xác định vị: ≤0.03 mm

  • Độ lặp lại: ≤0.02 mm

Q10: Tốc độ và gia tốc tối đa là bao nhiêu?
A:

  • Tốc độ tối đa: 100 m/phút (tích lũy)

  • Gia tốc tối đa: 1.2 G

Q11: Khả năng chịu tải của máy là bao nhiêu?
A: Nó có thể chịu được 1500 kg, phù hợp với vật liệu hạng nặng.

Q12: Kích thước tổng thể của máy là bao nhiêu?
A: 12.800 mm (D) × 1.500 mm (R) × 1.860 mm (C).

Q13: Yêu cầu nguồn điện nào?
A: AC380V/50Hz với mức tiêu thụ điện năng ≤50 kVA.

Q14: Máy có được bảo vệ khỏi bụi và độ ẩm không?
A: Có, nó có xếp hạng IP54, cung cấp khả năng bảo vệ khỏi bụi và nước bắn.

3. Câu hỏi chung

Q15: Máy có thể cắt các vật liệu phản chiếu (ví dụ: đồng, thau) không?
A: Có, với các nguồn laser tương thích (ví dụ: laser sợi IPG) và cài đặt khí thích hợp.

Q16: Cần bảo trì gì cho hệ thống bánh răng và thanh răng?
A: Kiểm tra bôi trơn và căn chỉnh thường xuyên (sử dụng các bộ phận LEADER/YYC) đảm bảo tuổi thọ.

Q17: Bộ làm mát có yêu cầu làm mát bên ngoài không?
A: Tùy thuộc vào kiểu máy (Hanli/S&A), nhưng hầu hết các bộ làm mát công nghiệp đều tự chứa với làm mát bằng không khí hoặc nước.

Q18: Có được đào tạo về hệ thống Bochu Cypcut không?
A: Thông thường, có—nhà cung cấp cung cấp đào tạo vận hành và lập trình cho hệ thống điều khiển.

1. Cấu hình máy

Q1: Máy sử dụng hệ thống điều khiển nào?
A: Máy hoạt động trên hệ thống Bochu Cypcut, được thiết kế để cắt laser chính xác.

Q2: Những nguồn laser nào tương thích với máy này?
A: Nó hỗ trợ các nguồn laser Raycus, Max và IPG, cung cấp sự linh hoạt cho các yêu cầu về công suất và độ chính xác khác nhau.

Q3: Những thương hiệu nào có sẵn cho đầu cắt laser?
A: Các tùy chọn bao gồm đầu cắt Raytools, Boci, Ospri và WSX, đảm bảo việc truyền tia chất lượng cao.

Q4: Máy được làm mát như thế nào?
A: Bộ làm mát Hanli hoặc S&A duy trì nhiệt độ tối ưu cho nguồn laser và các bộ phận.

Q5: Động cơ servo nào được sử dụng và công suất của chúng là bao nhiêu?
A: Máy sử dụng động cơ servo Yaskawa hoặc Inovance với thiết lập công suất kết hợp (1300W + 850W + 400W).

Q6: Những loại bộ phận chuyển động nào được cài đặt?
A:

  • Bộ giảm tốc: MOTOVARIO

  • Bánh răng và thanh răng: LEADER hoặc YYC

  • Đường ray dẫn hướng: HIWIN (để chuyển động trơn tru, có độ chính xác cao).

Q7: Các bộ phận điện có đáng tin cậy không?
A: Có, các bộ phận tiêu chuẩn bao gồm các thương hiệu Schneider hoặc Shanghai Electric, với van tỷ lệ O2 (<10bar) để kiểm soát khí.

2. Thông số kỹ thuật

Q8: Chiều dài hành trình cho mỗi trục là bao nhiêu?
A:

  • Trục X: 400 mm

  • Trục Y: 6010 mm

  • Trục Z: 300 mm

Q9: Máy có độ chính xác như thế nào?
A:

  • Độ chính xác định vị: ≤0.03 mm

  • Độ lặp lại: ≤0.02 mm

Q10: Tốc độ và gia tốc tối đa là bao nhiêu?
A:

  • Tốc độ tối đa: 100 m/phút (tích lũy)

  • Gia tốc tối đa: 1.2 G

Q11: Khả năng chịu tải của máy là bao nhiêu?
A: Nó có thể chịu được 1500 kg, phù hợp với vật liệu hạng nặng.

Q12: Kích thước tổng thể của máy là bao nhiêu?
A: 12.800 mm (D) × 1.500 mm (R) × 1.860 mm (C).

Q13: Yêu cầu nguồn điện nào?
A: AC380V/50Hz với mức tiêu thụ điện năng ≤50 kVA.

Q14: Máy có được bảo vệ khỏi bụi và độ ẩm không?
A: Có, nó có xếp hạng IP54, cung cấp khả năng bảo vệ khỏi bụi và nước bắn.


3. Câu hỏi chung

Q15: Máy có thể cắt các vật liệu phản chiếu (ví dụ: đồng, thau) không?
A: Có, với các nguồn laser tương thích (ví dụ: laser sợi IPG) và cài đặt khí thích hợp.

Q16: Cần bảo trì gì cho hệ thống bánh răng và thanh răng?
A: Kiểm tra bôi trơn và căn chỉnh thường xuyên (sử dụng các bộ phận LEADER/YYC) đảm bảo tuổi thọ.

Q17: Bộ làm mát có yêu cầu làm mát bên ngoài không?
A: Tùy thuộc vào kiểu máy (Hanli/S&A), nhưng hầu hết các bộ làm mát công nghiệp đều tự chứa với làm mát bằng không khí hoặc nước.

Q18: Có được đào tạo về hệ thống Bochu Cypcut không?
A: Thông thường, có—nhà cung cấp cung cấp đào tạo vận hành và lập trình cho hệ thống điều khiển.


Sản phẩm tương tự